Phần Language Unit 6 Tiếng Anh 11 sách Global Success tập trung vào 3 nội dung chính: ngữ điệu trong câu trần thuật, câu mệnh lệnh và danh sách (intonation in statements, commands, and lists), từ vựng chủ đề Di sản văn hóa (Our heritage) và ngữ pháp về mệnh đề nguyên mẫu có "to" (to-infinitive clauses).
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đáp án cho toàn bộ các bài tập trong phần Language giúp các bạn học sinh nắm chắc kiến thức và vận dụng hiệu quả vào các bài học tiếp theo trong Unit 6.
Phần phát âm Unit 6 lớp 11 giới thiệu về ngữ điệu trong câu trần thuật, câu mệnh lệnh và danh sách (intonation in statements, commands, and lists) - yếu tố quan trọng giúp học sinh phát âm tiếng Anh chuẩn và tự nhiên.
Ngữ điệu (Intonation) mô tả cách giọng nói của người nói lên xuống trong lời nói, và rất quan trọng trong giao tiếp.
Các quy tắc cơ bản:
Ví dụ: Our class is going on a field trip next week. ↘ (Lớp chúng tôi sẽ đi dã ngoại vào tuần tới.)
Ví dụ: You can see beautiful caves ⤴, green valleys ⤴, and high mountains. ↘ (Bạn có thể thấy những hang động đẹp, thung lũng xanh và những ngọn núi cao.)
(Nghe và lặp lại. Chú ý đến ngữ điệu xuống giọng và lên giọng trong các câu sau.)
Lưu ý: Dấu ↘ thể hiện xuống giọng (falling intonation), dấu ⤴ thể hiện lên giọng (level-rising intonation).
1. Our class is going on a field trip next week. ↘
(Lớp chúng tôi sẽ đi dã ngoại vào tuần tới.)
2. Put your rubbish in the bin! ↘
(Hãy bỏ rác vào thùng!)
3. You can see beautiful caves ⤴, green valleys ⤴, and high mountains. ↘
(Bạn có thể thấy những hang động đẹp, thung lũng xanh và những ngọn núi cao.)
(Nghe và đánh dấu ngữ điệu trong các câu này, sử dụng ↘ (xuống giọng) hoặc ⤴ (lên giọng). Sau đó thực hành nói theo cặp.)
Đáp án:
1. Hoi An Ancient Town became a World Heritage Site in 1999. ↘
(Phố cổ Hội An trở thành Di sản Thế giới năm 1999.)
2. Turn on the light. It's dark in here. ↘
(Bật đèn lên. Ở đây tối quá.)
3. Cultural heritage may include temples ⤴, pagodas ⤴, and monuments. ↘
(Di sản văn hóa có thể bao gồm đền, chùa và di tích.)
4. Tourists can visit the pedestrian streets in Ha Noi. ↘
(Du khách có thể tham quan các phố đi bộ ở Hà Nội.)
Giải thích:
Phần từ vựng Unit 6 cung cấp các từ vựng thiết yếu liên quan đến Di sản văn hóa, giúp học sinh xây dựng vốn từ vựng vững chắc cho chủ đề lịch sử và văn hóa.
(Nối các từ với nghĩa của chúng.)
Đáp án:
1 - d: restore (v) = to return something to an earlier good condition or position (khôi phục - đưa một thứ gì đó trở lại tình trạng hoặc vị trí tốt trước đây)
2 - a: historical (adj) = connected with things from the past (thuộc về lịch sử - có liên quan đến những thứ từ quá khứ)
3 - e: preserve (v) = to keep something in its original state or in good condition and prevent it from being damaged (bảo tồn - giữ một thứ gì đó ở trạng thái ban đầu hoặc trong tình trạng tốt và ngăn không cho nó bị hư hại)
4 - b: folk (adj) = traditional to a particular group or country, and usually passed down from generation to generation (dân gian - truyền thống của một nhóm hoặc quốc gia cụ thể, và thường được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác)
5 - c: historic (adj) = important in history (có ý nghĩa lịch sử - quan trọng trong lịch sử)
Từ vựng cần ghi nhớ:
Phân biệt historical và historic:
Ví dụ: historical research (nghiên cứu lịch sử)
Ví dụ: a historic moment (khoảnh khắc lịch sử)
(Hoàn thành các câu sử dụng các từ trong bài 1.)
Đáp án:
1. Mary enjoys reading historical novels set in World War Two. (Mary thích đọc tiểu thuyết lịch sử lấy bối cảnh Thế chiến thứ hai.)
2. This meeting of world leaders was a truly historic event that is likely to be remembered in the future. (Cuộc họp các nhà lãnh đạo thế giới này là một sự kiện lịch sử thực sự có khả năng được nhớ đến trong tương lai.)
3. The local authority plans to restore the old monument which was damaged by the storm. (Chính quyền địa phương có kế hoạch khôi phục di tích cũ đã bị hư hại do bão.)
4. We should increase efforts to preserve ca tru because nowadays there are very few ca tru musicians left. (Chúng ta nên tăng cường nỗ lực bảo tồn ca trù vì hiện nay còn rất ít nghệ nhân ca trù.)
5. Many folk songs tell stories about lives of ordinary people in the past. (Nhiều bài hát dân gian kể những câu chuyện về cuộc sống của người dân bình thường trong quá khứ.)
Phần ngữ pháp Unit 6 tập trung vào mệnh đề nguyên mẫu có "to" (To-infinitive clauses) - cấu trúc ngữ pháp giúp học sinh diễn đạt ý một cách súc tích và tự nhiên hơn.
Kiến thức cần nhớ:
Mệnh đề to-infinitive (To-infinitive clause) có thể được sử dụng để:
1. Diễn đạt mục đích (to express purpose):
Ví dụ:
2. Bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ có chứa số thứ tự (the first, the second, etc.), so sánh nhất (the best, the most beautiful, etc.) và next, last, và only:
Ví dụ:
(Kết hợp các câu sử dụng mệnh đề to-infinitive.)
Đáp án:
1. Lan went to Hue. She wanted to see the monuments there.
→ Lan went to Hue to see the monuments there. (Lan đến Huế để xem các di tích ở đó.)
Giải thích: Sử dụng to-infinitive để diễn đạt mục đích của hành động "went to Hue".
2. Minh created a website. He wanted to give more information about local historical sites to visitors.
→ Minh created a website to give more information about local historical sites to visitors. (Minh đã tạo một trang web để cung cấp thêm thông tin về các di tích lịch sử địa phương cho du khách.)
Giải thích: To-infinitive "to give" diễn đạt mục đích của việc tạo website.
3. Peter took a boat trip around the floating market. He wanted to listen to don ca tai tu there.
→ Peter took a boat trip around the floating market to listen to don ca tai tu there. (Peter đi thuyền quanh chợ nổi để nghe đờn ca tài tử ở đó.)
Giải thích: Mệnh đề "to listen to don ca tai tu" chỉ mục đích của chuyến đi thuyền.
4. My sister has opened a small shop behind the museum. She wanted to sell postcards and souvenirs to tourists.
→ My sister has opened a small shop behind the museum to sell postcards and souvenirs to tourists. (Chị gái tôi đã mở một cửa hàng nhỏ phía sau bảo tàng để bán bưu thiếp và đồ lưu niệm cho du khách.)
Giải thích: "To sell" chỉ mục đích của việc mở cửa hàng.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về các di sản hoặc truyền thống, sử dụng mệnh đề to-infinitive.)
Example:
A: What do many tourists go to Ha Long Bay for?
B: They go there to enjoy the beautiful scenery. / To enjoy the beautiful scenery.
Các mẫu câu thực hành gợi ý:
Sample 1:
A: What do tourists visit Hoi An Ancient Town for?
B: They visit Hoi An to explore the well-preserved architecture and experience traditional Vietnamese culture. (Họ đến Hội An để khám phá kiến trúc được bảo tồn tốt và trải nghiệm văn hóa truyền thống Việt Nam.)
Sample 2:
A: Why do people go to Hue Imperial City?
B: They go there to learn about Vietnamese royal history and see the historic monuments. (Họ đến đó để tìm hiểu về lịch sử hoàng gia Việt Nam và xem các di tích lịch sử.)
Sample 3:
A: What is the purpose of preserving folk songs?
B: We preserve folk songs to maintain our cultural identity and pass down traditions to future generations. (Chúng ta bảo tồn dân ca để duy trì bản sắc văn hóa và truyền lại truyền thống cho thế hệ sau.)
Sample 4:
A: Why do many foreigners come to Vietnam during Tet holiday?
B: They come to experience traditional Vietnamese New Year celebrations and enjoy festive atmosphere. (Họ đến để trải nghiệm lễ kỷ niệm Tết truyền thống của Việt Nam và tận hưởng không khí lễ hội.)
Sample 5:
A: What do students visit historical museums for?
B: Students visit historical museums to learn about the past and understand the country's heritage better. (Học sinh tham quan bảo tàng lịch sử để tìm hiểu về quá khứ và hiểu rõ hơn về di sản của đất nước.)
Phần Language Unit 6 Tiếng Anh 11 đã giúp các bạn học sinh nắm được ngữ điệu trong câu nói tiếng Anh, từ vựng chủ đề di sản văn hóa cùng cách sử dụng mệnh đề to-infinitive.
Đây là những nội dung nền tảng quan trọng giúp học sinh không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn hiểu sâu hơn về giá trị di sản văn hóa, từ đó vận dụng hiệu quả vào các bài học tiếp theo trong Unit 6.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ